--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Orbignya cohune chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
class gymnospermae
:
(thực vật học) lớp thực vật hạt trần, nghành hạt trần.
+
drugging
:
(y học) sự làm dịu, sự làm bình tĩnh; sự làm giảm đau (thuốc)
+
cummings
:
sông nổi tiếng nước Mỹ, đầy chất thơ (1894-1962)
+
ngập ngụa
:
Full of, profusely covred withDirty(nói về nơi ở...)
+
bà cụ
:
Old lady; old woman